Từ "nói khoác" trong tiếng Việt có nghĩa là nói phét, khoe khoang những điều mà mình không có hoặc không có thật. Đây là hành động nói ra những điều không chính xác, thậm chí là bịa đặt để gây ấn tượng hoặc để nâng cao bản thân trước người khác.
Ví dụ sử dụng từ "nói khoác":
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Nói khoác lác: Cụm từ này có thể được sử dụng thay cho "nói khoác" và mang ý nghĩa tương tự.
Nói phét: Đây cũng là một từ đồng nghĩa với "nói khoác", thường mang sắc thái thân mật hơn.
Phân biệt các biến thể của từ:
Khoe khoang: Từ này thường chỉ hành động khoe về những điều mình có thật, khác với "nói khoác" là khoe về những điều không có.
Nói dối: Đây là hành động mà người nói biết rõ là sai sự thật, trong khi "nói khoác" có thể là nói phét mà không hoàn toàn biết là sai.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Nói xạo: Từ này cũng có nghĩa là nói dối hoặc nói khoác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Chém gió: Một từ lóng khác, có nghĩa là nói chuyện phiếm, đôi khi có thể bao gồm cả việc khoe khoang hoặc nói khoác.
Tổng kết:
"Nói khoác" là một hành động không được khuyến khích trong giao tiếp vì nó có thể gây hiểu lầm hoặc mất uy tín.